Home / Hướng dẫn / Làm Chủ Các Câu Hỏi về Form, Structure và Sense trên SAT Digital

Làm Chủ Các Câu Hỏi về Form, Structure và Sense trên SAT Digital

May 14, 2025

Các câu hỏi Form, Structure và Sense trong kỳ thi SAT cũng là thách thức cho các em học sinh khi gặp các câu hỏi lỗi sai về văn bản. Các em phải đảm bảo rằng các câu trong đoạn văn tuân thủ những quy tắc ngữ pháp đã được thiết lập, như sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, sự nhất quán trong thì động từ. Những câu hỏi này yêu cầu học sinh phải nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh một cách tinh vi.

 

Đối với những câu hỏi yêu cầu học sinh phân tích các câu thành các thành phần ngữ pháp, hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ và phân biệt giữa các dạng chia động từ khác nhau thì cần phải nắm vững ngữ pháp. Đây là một lĩnh vực khá rộng, vì vậy chúng ta sẽ bắt đầu với một ví dụ cụ thể.

 

Các câu hỏi Form, Structure và Sense được trình bày dưới dạng “Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?" "Lựa chọn nào hoàn thành văn bản sao cho nó tuân thủ các quy tắc của Tiếng Anh chuẩn?". Tuy nhiên, các bạn đừng nhầm lẫn chúng với các câu hỏi Ranh Giới (Boundaries) vì dạng này chủ yếu kiểm tra dấu câu.

 

Example Question

 

The Hubble Telescope, launched into low Earth orbit in 1990, is a significant part of human space exploration history. Making critical observations of distant galaxies, ______ transformed our understanding of the universe.

 

Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?

 

A) the Hubble Telescope, with its advanced instruments,

B) with its advanced instruments, the Hubble Telescope

C) there is the Hubble Telescope, which with its advanced instruments

D) having advanced instruments, the Hubble Telescope

 

Cách giải quyết các câu hỏi về Form, Structure và Sense

 

Nếu muốn làm đúng những câu hỏi dạng hình thức, cấu trúc và thì trong tiếng Anh thì các em nên:

 

1. Hiểu Quy Tắc Ngữ Pháp Được Kiểm Tra

 

Khi làm bài, bạn cần đọc câu hỏi và tập trung vào phần trước và sau dấu chấm lửng. Câu hỏi ví dụ này kiểm tra kiến thức của học sinh về cấu trúc câu, đặc biệt là cách đặt các bổ nghĩa đúng cách. Một lỗi phổ biến trong việc xây dựng câu là dangling modifier (bổ nghĩa treo), khi cụm từ mô tả không kết nối rõ ràng hoặc hợp lý với từ mà nó cần bổ nghĩa. Cụ thể, bạn có thể ôn thêm Đề Thi SAT 4 - Thi thử SAT Online - Chinh phục SAT 1500+

 

Mini Question

Which of the following errors occurs when a descriptive phrase does not clearly refer to the word it modifies?

 

A) Câu nối dài (Run-on sentence)

B) Dangling modifier (Bổ nghĩa treo)

C) Mảnh câu (Sentence fragment)

 

Đáp án B là chính xác, vì dangling modifier chỉ một từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho một từ không được nêu rõ trong câu.

 

2. Xác Định Bổ Nghĩa

 

Bước tiếp theo là xác định cụm từ bổ nghĩa, thường xuất hiện ở đầu câu.

 

Mini Question

Which part of the sentence is the modifier that needs a correct subject to follow?

 

A) The Hubble Telescope

B) launched into low Earth orbit in 1990

C) Making critical observations of distant galaxies

 

Đáp án C là chính xác, vì "Making critical observations of distant galaxies" là bổ nghĩa mô tả hành động của Hubble Telescope.

 

3. Xác Định Cái Được Bổ Nghĩa

 

Sau hai bước trên, các em cần hiểu cái mà bổ nghĩa đang mô tả. Điều quan trọng cần nhớ ở đây là bổ nghĩa cung cấp thông tin thêm về một danh từ cụ thể trong câu.

 

Mini Question

In the original sentence, what should the phrase "Making critical observations of distant galaxies" modify?

 

A) observations

B) galaxies

C) the Hubble Telescope

 

Đáp án C là chính xác. Cụm từ mô tả hành động của Hubble Telescope, chỉ rõ những gì nó được biết đến.

 

4. Kiểm Tra Mối Quan Hệ Trực Tiếp

 

Cụm từ bổ nghĩa nên được nối trực tiếp với danh từ mà nó mô tả, không có bất kỳ sự gián đoạn nào không cần thiết. Điều này giúp đảm bảo sự rõ ràng bởi vì người đọc sẽ hiểu chính xác cái gì đang được mô tả mà không cần phải đoán hay đọc lại câu.

 

=> Xem thêm: Đề Thi SAT 2 - Thi thử SAT Online - Đề Nâng Cao, Cấp Độ Khó Tối Đa

 

5. Xem Xét Các Lựa Chọn

 

Xem qua từng lựa chọn và kiểm tra lại xem liệu nó có đặt bổ nghĩa ngay trước danh từ phù hợp hay không. Loại bỏ các lựa chọn có sự ngắt quãng (đây chính là các bổ nghĩa lơ lửng).

 

Mini Question

Which option maintains the clearest connection between the modifier and its intended subject?

 

A) "the Hubble Telescope, with its advanced instruments,"

B) "with its advanced instruments, the Hubble Telescope"

C) “having advanced instruments, the Hubble Telescope”

 

Đáp án A là chính xác. Bằng cách bắt đầu với chủ ngữ "the Hubble Telescope," cấu trúc này giữ cho bổ nghĩa trực tiếp liên kết với chủ ngữ mà không có yếu tố can thiệp nào.

 

Các quy tắc ngữ pháp trong bài thi SAT

 

Dưới đây là 7 quy tắc ngữ pháp phổ biến được kiểm tra trong các câu hỏi về Form, Structure và Sense.

 

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

 

Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng. Chủ ngữ số ít đi kèm với động từ số ít, và chủ ngữ số nhiều đi kèm với động từ số nhiều.

 

Đúng: The cat jumps onto the sofa.

Sai: The cat jump onto the sofa.

 

Sự đồng nhất của thì động từ

 

Giữ cùng một thì động từ trong suốt câu hoặc các câu liên quan để đảm bảo ngữ cảnh thời gian rõ ràng.

 

Đúng: She walked to the store and bought milk.

Sai: She walked to the store and buys milk.

 

Sự hòa hợp giữa đại từ

 

Đại từ phải phù hợp với đại từ đề cập về số lượng, giới tính và người.

 

Đúng: Every student should do their homework.

Sai: Every student should do his homework. (Sai trong trường hợp yêu cầu sự bao hàm giới tính.)

 

Cấu Trúc Song Song

 

Khi liệt kê các mục hoặc hành động, chúng cần theo cùng một định dạng ngữ pháp.

 

Đúng: She likes running, swimming, and biking.

Sai: She likes running, to swim, and biking.

 

Phối Hợp và Phụ Thuộc Đúng Cách

 

Phối hợp và phụ thuộc giúp kết nối các câu sao cho chúng có mối quan hệ logic đúng đắn với nhau.

 

Đúng: Jane couldn't take the bus, so she called a taxi.

Sai: Jane couldn't take the bus, and she called a taxi. (Câu cần thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.)

 

Đại Từ Chủ Ngữ và Đại Từ Tân Ngữ

 

Đại từ chủ ngữ đóng vai trò chủ ngữ trong câu (I, you, he, she, it, we, they). Đại từ tân ngữ là từ bổ nghĩa của động từ hoặc giới từ (me, you, him, her, it, us, them).

 

Đúng: He gave the book to me.

Sai: He gave the book to I.

 

=> Ngoài ra, các em có thể ôn luyện thêm các Đề thi SAT miễn phí để ôn luyện và nhớ kiến thức hơn!

 

Cách Dùng Sở Hữu

 

Biểu thị sự sở hữu bằng cách sử dụng dấu nháy hoặc từ "of".

 

Đúng: That is Sarah's book.

Sai: That is the book of Sarah.

 

Những lỗi thường gặp

 

Dưới đây là 3 lỗi phổ biến mà học sinh thường gặp khi giải các câu hỏi loại này:

 

Câu đơn

Một câu hoàn chỉnh cần có ít nhất một chủ ngữ và một động từ. Tránh các câu thiếu một trong các yếu tố này.

 

Ví dụ: "Ran fast."

Sửa lại: "The dog ran fast." (Con chó chạy nhanh.)

 

Câu Liên Tiếp (Run-on Sentences)

 

Cần giữ đúng thì động từ trong suốt câu hoặc trong các câu liên quan để đảm bảo ngữ cảnh thời gian rõ ràng.

 

Ví dụ: "I went home I felt tired."

Sửa lại: "I went home; I felt tired." (Tôi về nhà; tôi cảm thấy mệt.)

 

Đặt Modifier Sai Vị Trí

 

Học sinh cần đặt các từ hoặc cụm từ sửa đổi càng gần càng tốt với từ mà chúng mô tả để tránh gây nhầm lẫn.

 

Ví dụ: "Wearing a jacket, the dog was walked by the man." (Câu này làm người đọc nghĩ rằng con chó đang mặc áo khoác.)

Sửa lại: "The man wearing a jacket walked the dog." (Người đàn ông mặc áo khoác dắt con chó đi.)

 

Cùng prep4u.vn ôn luyện ngay những Tài liệu ôn SAT miễn phí để làm bài hiệu quả và đạt kết quả cao!

Thông tin liên quan

Không có bài viết liên quan

Hiện tại không có bài viết liên quan đến chủ đề này.